Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngói
    quân (cờ…)
    on the tiles
    (tiêng lóng)
    ăn chơi trác táng
    một đêm ăn chơi trác táng
    Động từ
    lợp (nhà) bằng ngói; lát (tường, sàn) bằng gạch lát

    * Các từ tương tự:
    tiler, tilery, tilery-works