Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tigress
/'taigris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tigress
/ˈtaɪgrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con hổ cái
noun
plural -gresses
[count] :a female tiger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content