Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tightwad
/'taitwɔd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tightwad
/ˈtaɪtˌwɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú
noun
plural -wads
[count] informal + disapproving :a person who does not like to spend or give money
Her
husband's
such
a
tightwad
that
he
never
wants
to
go
out
to
dinner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content