Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tightrope
/'taitrəʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tightrope
/ˈtaɪtˌroʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dây căng làm xiếc
a
tightrope
walker
người làm xiếc đi trên dây
tread (walk) a tightrope
ở vào thế chênh vênh, ở vào thế đi trên dây
noun
plural -ropes
[count] :a tightly stretched rope or wire high above the ground that a performer walks on, does tricks on, etc., especially in a circus
a
tightrope
walker
-
often
used
figuratively
to
describe
a
dangerous
or
uncertain
situation
in
which
you
have
to
be
very
careful
not
to
make
mistakes
As
soldiers
during
the
war
,
we
walked
a
tightrope
between
life
and
death
every
day
.
The
writer
manages
to
walk
a
tightrope
between
good
humor
and
poor
taste
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content