Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiebreaker
/ˈtaɪˌbreɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :something (such as an extra period of play or an extra question) that is used to decide a winner when a game, contest, etc., has ended with a tied score
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content