Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tie-break
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -breaks
[count] sports :a tiebreaker in tennis
She
won
the
tie-break.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content