Tính từ
sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
một căn phòng sạch sẽ gọn gàng
tidy habits
thói quen ngăn nắp
(thuộc ngữ) lớn (số tiền)
cái đó hẳn phải tốn của anh một số tiền lớn
Danh từ
thùng rác, giỏ rác (ở nhà bếp…)
Động từ
sắp xếp sạch sẽ gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp
tôi mất cả buổi sáng sắp xếp mọi thứ gọn gàng ngăn nắp
tôi phải sửa sang lại tóc tai cho gọn gàng một chút
tidy something away
thu dọn (cái gì) đi cho gọn gàng
hãy thu dọn đồ chơi của con cho gọn gàng sau khi chơi xong nhé!