Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
    a tidy room
    một căn phòng sạch sẽ gọn gàng
    tidy habits
    thói quen ngăn nắp
    (thuộc ngữ) lớn (số tiền)
    that must have cost you a tidy sum
    cái đó hẳn phải tốn của anh một số tiền lớn
    Danh từ
    thùng rác, giỏ rác (ở nhà bếp…)
    Động từ
    sắp xếp sạch sẽ gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp
    tôi mất cả buổi sáng sắp xếp mọi thứ gọn gàng ngăn nắp
    I must tidy myself up
    tôi phải sửa sang lại tóc tai cho gọn gàng một chút
    tidy something away
    thu dọn (cái gì) đi cho gọn gàng
    hãy thu dọn đồ chơi của con cho gọn gàng sau khi chơi xong nhé!