Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tidings
/'taidiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tidings
/ˈtaɪdɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (cổ hoặc đùa)
tin tức
have
you
heard
the
glad
tidings?
anh đã nhận được tin vui chưa?
noun
[plural] old-fashioned :news
good
/
glad
tidings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content