Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tidemark
/ˈtaɪdˌmɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -marks
[count] chiefly Brit :a mark on the beach that shows how far the water came in toward the shore when the tide was high
Brit informal :a mark left by dirty water in a bathtub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content