Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tide-water
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nước dâng; nước triều lên; nước cường
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content