Danh từ
thuỷ triều
lúc [thủy] triều lên (xuống)
thuỷ triều lên mạnh thì bơi lội nguy hiểm lắm
(thường số ít) chiều hướng; trào lưu
chiều hướng thuận lợi ngả về phía chúng ta
(cổ, trong từ ghép) mùa
mùa Giáng sinh
go (swim…) with (against) the stream (the tide)
xem stream
time and tide wait for no man
xem time
Động từ
tide somebody over something
giúp ai qua khỏi
anh có thể cho tôi vay ít tiền giúp tôi qua khỏi cơn khó khăn cho đến khi tôi lãnh lương được không?