Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiddly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thgt) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say
(thgt)rất nhỏ, không đáng kể
* Các từ tương tự:
tiddly-winks
,
tiddly, tiddley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content