Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tidal wave
/,taidl'weiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tidal wave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sóng triều; sóng cồn
tidal wave of something
(nghĩa bóng)
làn sóng; cao trào
there
was
a
tidal
wave
of
public
disapproval
against
the
government
plans
đã xuất hiện một cao trào phản đối kế hoạch của chính phủ
noun
plural ~ waves
[count] a very high, large wave in the ocean that is often caused by strong winds or an earthquake :tsunami
a very large amount of something
a
tidal
wave
of
emotion
/
tourists
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content