Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tidal
/'taidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tidal
/ˈtaɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thuỷ triều; chịu ảnh hưởng thuỷ triều
* Các từ tương tự:
tidal wave
adjective
of or relating to tides :rising and falling at regular times
tidal
currents
* Các từ tương tự:
tidal wave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content