Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tickler
/'tiklə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
vấn đề; điều bí ẩn
an
awkward
little
tickler
to
solve
một vấn đề rầy rà nhỏ khó giải quyết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content