Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ticking
/'tikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ticking
/ˈtɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác tick)
vải dày bọc gối; vải dày bọc nệm
* Các từ tương tự:
ticking-off
noun
[noncount] :a strong type of cloth that is often used as a covering for mattresses and pillows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content