Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ticker tape
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :long, thin pieces of paper on which news and stock prices are printed by a special machine (called a ticker)
* Các từ tương tự:
ticker-tape parade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content