Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thyself
/ðai'self/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thyself
/ðaɪˈsɛlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ)
như yourself
xem
yourself
pronoun
old-fashioned + literary :yourself - used when speaking to a single person
Physician
,
heal
thyself
Luke
4:23 (
KJV
) -
Know
thyself.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content