Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thyroid
/'θairɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thyroid
/ˈɵaɪˌroɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác thyroid gland) (giải phẫu)
tuyến giáp trạng
* Các từ tương tự:
thyroid gland
noun
plural -roids
[count] medical :a small gland in the neck that affects growth
an
overactive
/
underactive
thyroid
a
thyroid
condition
-
called
also
thyroid
gland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content