Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thyme
/taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thyme
/ˈtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
húng tây
noun
[noncount] :a sweet-smelling herb with small leaves that is used in cooking - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content