Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thwack
/θwæ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thwack
/ˈɵwæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ, Danh từ
như whack
xem
whack
verb
thwacks; thwacked; thwacking
[+ obj] :to hit (someone or something) hard with a loud sound
A
book
fell
off
the
shelf
and
thwacked
me
on
the
head
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content