Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thundercloud
/'θʌndəklaʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thundercloud
/ˈɵʌndɚˌklaʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mây sấm sét, mây dông
noun
plural -clouds
[count] :a large, dark cloud that produces lightning and thunder
We
watched
the
gathering
thunderclouds
. -
compare
storm
cloud
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content