Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thunderclap
/'θʌndəklæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thunderclap
/ˈɵʌndɚˌklæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng sấm
noun
plural -claps
[count] :a very loud, sharp sound of thunder
I
was
awakened
by
a
thunderclap.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content