Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thunderbolt
/'θʌndəbəʊlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thunderbolt
/ˈɵʌndɚˌboʊlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sấm chớp
(nghĩa bóng) tin sét đánh
the
unexpected
defeat
came
as
a
thunderbolt
tin thất bại bất ngờ đã tới như một tin sét đánh
noun
plural -bolts
[count] :a flash of lightning that makes a loud sound of thunder and that hits someone or something
He
was
struck
dead
by
a
thunderbolt. -
sometimes
used
figuratively
The
news
hit
them
like
a
thunderbolt. [=
the
news
was
very
shocking
or
surprising
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content