Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thuggery
/'θʌgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thuggery
/ˈɵʌgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thói côn đồ
noun
[noncount] formal :behavior that is violent and illegal :the behavior of thugs
political
corruption
and
thuggery
protection
from
street
thuggery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content