Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng uỵch, tiếng thịch
    fall with a heavy thud
    rơi uỵch một cái
    Động từ
    (-dd-)
    rơi uỵch, rơi thịch, đụng thịch một cái
    tôi nghe thấy tiếng ủng của anh bước thình thịch lên cầu thang