Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thruway
/ˈɵruːˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also throughway , pl -ways
[count] US :a large highway that can be entered and left only at certain places
the
New
York
State
Thruway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content