Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ấn, đẩy, thọc, len
    thrust the hands into the pockets
    thọc tay vào túi
    thrust the needle of the syringe into the arm
    thọc kim tiêm vào cánh tay
    he thrust [his awaythrough the crowd
    anh ta len qua đám đông
    my objections were thrust aside
    những lời phản đối của tôi bị gạt sang một bên
    thrust something at somebody; thrust somebody with something
    đâm một nhát (gươm…)
    the mugger thrust at his victim with a knife
    tên trấn lột dùng dao đâm vào nạn nhân
    thrust something (somebody) on (upon) somebody
    bắt chấp nhận, bắt đồng ý
    cô ta khá bực mình phải tiếp thêm ba người khách đến một cách đột nhiên
    Danh từ
    sự ấn, sự đẩy, sự thọc
    killed by a bayonet thrust
    bị giết bởi một nhát thọc lưỡi lê
    sự tấn công dữ dội (trong trận chiến hay trong thi đấu)
    cuộc thọc sâu vào lãnh thổ đối phương
    lời đã kích
    một bài diễn văn đầy những lời đả kích chĩa vào chính phủ
    lực đẩy (của động cơ máy bay…)
    sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
    thrust of something
    điểm chính, chủ đề
    what was the thrust of his argument?
    điểm chính trong lập luận của anh ta là gì nhỉ?
    cut and thrust
    xem cut

    * Các từ tương tự:
    thruster