Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thrum
/θrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrum
/ˈɵrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(ít dùng)
như strum
xem
strum
* Các từ tương tự:
thrummy
verb
thrums; thrummed; thrumming
[no obj] :to make a low, steady sound
The
engine
thrummed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content