Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thrower
/'θrouə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrower
/ˈɵrowɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ném, người vứt, người quăng, người liệng
(thể dục,thể thao) người ném bóng
người chơi súc sắc
người xe tơ
người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
noun
plural -ers
[count] :a person or thing that throws something
discus
throwers
-
see
also
flamethrower
,
snow
thrower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content