Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ném, người vứt, người quăng, người liệng
    (thể dục,thể thao) người ném bóng
    người chơi súc sắc
    người xe tơ
    người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)