Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
throw-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bỏ đi; sự vứt đi
(số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content