Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
throughput
/'θru:pʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
throughput
/ˈɵruːˌpʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lưu lượng (máy tính)
noun
plural -puts
technical :the amount of material, data, etc., that enters and goes through something (such as a machine or system) [count]
The
network
can
handle
large
throughputs
. [
noncount
]
finding
ways
to
increase
throughput
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content