Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thrombosis
/θrɒm'bəʊsis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrombosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều thromboses) (y học)
chứng huyết khối
noun
/ɵrɑmˈboʊsəs/ , pl -boses /-ˈboʊˌsiːz/
[count, noncount] medical :a serious condition caused when a blood clot blocks the flow of blood in a blood vessel
coronary
thrombosis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content