Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đau đớn quằn quại
    the throes of childbirth
    những cơn đau đớn quằn quại khi sinh đẻ, những cơn đau đẻ
    những cơn đau đớn quằn quại trước khi chết, cơn đau giãy chết
    in the throes of something (doing something)
    (khẩu ngữ) vật lộn với việc gì (khó khăn)
    in the throes of moving house
    vật lộn với việc dọn nhà