Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
throaty
/θrəʊti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
throaty
/ˈɵroʊti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát ra từ cổ họng
a
throaty
laugh
tiếng cười từ trong cổ họng
khàn khàn
a
throaty
cough
tiếng ho khàn khàn
adjective
throatier; -est
of a sound :deep or rough :made in the back of the throat
a
throaty
laugh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content