Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
throated
/'θrəʊtid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
throated
/ˈɵroʊtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có họng màu (gì đó)
a
red-throated
bird
một con chim họng đỏ
adjective
making a certain kind of sound from the throat - used in combination
a
full-throated
cry
the
bullfrog's
deep-throated
call
having a throat of a certain kind or color - used in combination
a
white-throated
sparrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content