Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

threshold /'θre∫həʊld/  

  • Danh từ
    ngưỡng cửa; ngưỡng
    cross the threshold
    bước qua ngưỡng cửa; bước vào
    at the threshold of a new era in medicine
    (nghĩa bóng) ở ngưỡng cửa một thời đại mới trong y học
    below the threshold of consciousness
    (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức

    * Các từ tương tự:
    Threshold analysí, Threshold effect, Threshold of a good