Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
threshing
/'θreʃiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thresh
/ˈɵrɛʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đập (lúa)
* Các từ tương tự:
threshing machine
,
threshing-floor
,
threshing-mill
verb
threshes; threshed; threshing
to separate the seeds of corn, wheat, etc., from the plant by using a special machine or tool [+ obj]
thresh
wheat
[
no
obj
]
threshing
and
harvesting
at
the
same
time
* Các từ tương tự:
threshold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content