Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
threepence
/'θrepəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
threepence
/ˈɵrɛpəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ba xu (Anh)
noun
plural threepence or threepences
Brit old-fashioned
[count] :a coin worth three pennies
[noncount] :the sum of three British pennies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content