Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
threefold
/'θri:fəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
threefold
/ˈɵriːˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
gấp ba lần
adjective
having three parts
a
threefold
purpose
three times as great or as many
a
threefold
increase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content