Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
three-dimensional
/'θri:dai'men∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
three-dimensional
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có ba chiều
a
three-dimensional
object
một vật thể ba chiều
rất chi tiết và sinh động
the
characters
in
his
novels
are
always
three-dimensional
các nhân vật trong tiểu thuyết của ông ta lúc nào cũng rất sinh động
adjective
having or seeming to have length, width, and depth
a
three-dimensional
sculpture
a
three-dimensional
image
[more ~; most ~] :having different qualities that are like the qualities of a real person
The
characters
in
the
novel
are
very
three-dimensional.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content