Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

three-cornered /,θri:'kɔ:nəd/  

  • Tính từ
    [có] ba góc
    tay ba
    the election was a three-cornered fight
    cuộc bầu cử là một cuộc đấu tay ba

    * Các từ tương tự:
    three- cornered