Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đe doạ, sự hăm doạ
    hăm dọa ai
    mối đe dọa; mối hiểm họa; nguy cơ
    một nước sống trong tình trạng luôn luôn bị nạn đói đe dọa
    some threat of rain
    có nguy cơ sẽ mưa
    terrorism is a threat to the whole country
    nạn khủng bố là một mối hiểm hoạ cho cả nước

    * Các từ tương tự:
    Threat effect, Threat of pay off, threaten, threatening, threateningly