Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thrall
/'θrɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrall
/ˈɵrɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học)
người nô lệ
cảnh nô lệ
noun
in thrall
literary :in a state of being controlled or strongly influenced by someone or something
He
was
completely
in
thrall
to
her
. =
He
was
completely
in
her
thrall.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content