Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thousand
/'θɑʊznd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thousand
/ˈɵaʊzənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ, Định từ
(dùng sau a hoặc one, không có dạng số nhiều)
nghìn
I've
got
a
thousand
and
one
things
to
do
(khẩu ngữ) tôi có vô số (một nghìn lẻ một) việc phải làm
Danh từ
con số 1000
* Các từ tương tự:
Thousand Island dressing
,
thousand-legs
,
thousandfold
,
thousandth
noun
plural -sands
pl thousand [count] :the number
a
/
one
thousand (
of
them
)
a
thousand
and
one
=
one
thousand
and
one
= (
chiefly
US
)
a
thousand
one
[=1,001]
two
thousand (
of
them
)
thousands [plural] :an amount that is more than
Thousands
(
and
thousands
)
of
people
visited
the
shrine
.
[count] :a very large number - usually plural
I've
done
this
thousands
of
times
. [=
many
times
]
a picture is worth a thousand words
xem
worth
bat a thousand
xem
bat
never/not in a thousand years
xem
year
* Các từ tương tự:
thousand island dressing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content