Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không suy nghĩ, vô tư lự
    thoughtless of the future
    không suy nghĩ đến tương lai
    nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
    a thoughtless act
    một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
    không ân cần, không lo lắng, không quan tâm