Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thoroughgoing
/,θʌrə'gəʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thoroughgoing
/ˌɵɚrəˈgowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hoàn toàn, toàn diện
it
was
a
thoroughgoing
waste
of
time
chỉ hoàn toàn lãng phí thời gian thôi
adjective
[more ~; most ~] :including every possible detail :very thorough or complete
a
thoroughgoing
analysis
thoroughgoing
changes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content