Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thoroughbred
/'θʌrəbred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thoroughbred
/ˈɵɚrəˌbrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác purebred)
ngựa thuần chủng
Tính từ
thuần chủng (ngựa)
noun
plural -breds
[count] an animal (especially a horse) whose parents are from the same breed
Thoroughbred :a type of fast horse used mainly for racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content